VIETNAMESE
Giải độc
Thải độc
ENGLISH
Detoxification
/ˌdiːˌtɒksɪfɪˈkeɪʃən/
Detox
“Giải độc” là quá trình loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể.
Ví dụ
1.
Giải độc cải thiện sức khỏe tổng thể.
Detoxification improves overall health.
2.
Anh ấy đã thực hiện liệu pháp giải độc.
He underwent detoxification therapy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Detoxification nhé!
Cleansing - Làm sạch
Phân biệt: Cleansing thường mang ý nghĩa chung hơn, không chỉ giới hạn ở việc loại bỏ độc tố.
Ví dụ:
A cleansing diet can support natural detoxification processes.
(Chế độ ăn làm sạch có thể hỗ trợ quá trình giải độc tự nhiên.)
Detox - Giải độc
Phân biệt: Detox là dạng rút gọn và thông dụng hơn, thường được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức.
Ví dụ:
She tried a three-day detox to feel more energized.
(Cô ấy đã thử một chế độ giải độc ba ngày để cảm thấy nhiều năng lượng hơn.)
Purification - Thanh lọc
Phân biệt: Purification tập trung vào quá trình loại bỏ các tạp chất hoặc độc tố khỏi cơ thể hoặc môi trường.
Ví dụ: Purification of the liver is essential for overall health. (Thanh lọc gan là rất cần thiết cho sức khỏe tổng thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết