VIETNAMESE
Liều vắc xin
Liều tiêm vaccine
ENGLISH
Vaccine dose
/ˈvæksiːn dəʊs/
Immunization quantity
“Liều vắc xin” là lượng vaccine được sử dụng trong một lần tiêm.
Ví dụ
1.
Một liều vắc xin giúp bảo vệ khỏi nhiễm trùng.
One vaccine dose protects against infection.
2.
Liều vắc xin thứ hai tăng cường khả năng miễn dịch.
The second vaccine dose enhances immunity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vaccine dose nhé!
Vaccination dose - Liều tiêm chủng
Phân biệt: Vaccination dose nhấn mạnh vào lượng vaccine sử dụng trong chương trình tiêm chủng.
Ví dụ:
The vaccination dose was administered according to the immunization schedule.
(Liều tiêm chủng được thực hiện theo lịch tiêm phòng.)
Immunization shot - Mũi tiêm miễn dịch
Phân biệt: Immunization shot tập trung vào hành động tiêm vaccine để kích hoạt hệ miễn dịch.
Ví dụ:
Children receive an immunization shot to prevent measles.
(Trẻ em được tiêm một mũi miễn dịch để ngừa bệnh sởi.)
Single vaccine dose - Liều vaccine đơn
Phân biệt: Single vaccine dose ám chỉ một liều vaccine được tiêm một lần, không chia nhỏ.
Ví dụ: A single vaccine dose is effective for long-term protection. (Một liều vaccine đơn hiệu quả trong việc bảo vệ lâu dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết