VIETNAMESE

rọ

lồng, túi

ENGLISH

cage

  
NOUN

/keɪdʒ/

enclosure

Rọ là một vật dụng dùng để nhốt hoặc che chắn.

Ví dụ

1.

The bird was kept in a cage.

Con chim được giữ trong rọ.

2.

The tiger was kept in a cage.

Con hổ được giữ trong rọ.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cage nhé! check Cage vs. EnclosurePhân biệt: Cage thường chỉ một vật dụng có khung chắn dùng để giam giữ động vật nhỏ, còn Enclosure mang nghĩa bao bọc rộng lớn hơn. Ví dụ:The bird was kept in a cage.(Con chim được giữ trong rọ.) The lions are in a large enclosure at the zoo.(Những con sư tử ở trong một khu vực bao bọc lớn tại sở thú.) check Cage vs. PenPhân biệt: Pen chỉ một khu vực nhỏ được bao quanh để giữ động vật. Ví dụ:They put the rabbit in a cage.(Họ đặt con thỏ vào rọ.) The cows were kept in a pen.(Những con bò được giữ trong chuồng.)