VIETNAMESE

hiền khô

hiền lành

ENGLISH

docile

  
ADJ

/ˈdɒsaɪl/

submissive, meek

Hiền khô là tính cách hiền lành, không biết làm hại ai.

Ví dụ

1.

Anh ấy hiền khô đến mức ai cũng tin tưởng.

He is so docile that everyone trusts him.

2.

Thú cưng hiền khô rất dễ chăm sóc.

Docile pets are easy to care for.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hiền khô nhé! check Mild – Dịu dàng, nhẹ nhàng Phân biệt: Mild mô tả tính cách hoặc hành động nhẹ nhàng, không mãnh liệt hoặc không gây khó chịu. So với gentle, mild thường nhấn mạnh sự thiếu gay gắt hoặc khắc nghiệt. Ví dụ: He has a mild demeanor that puts everyone at ease. (Anh ấy có phong thái dịu dàng khiến mọi người cảm thấy dễ chịu.) check Kind – Tử tế, tốt bụng Phân biệt: Kind tập trung vào sự tử tế và lòng tốt, trong khi gentle nhấn mạnh sự nhẹ nhàng và không gây tổn thương trong hành động hoặc lời nói. Ví dụ: She is a kind person who always helps those in need. (Cô ấy là một người tử tế, luôn giúp đỡ những người cần giúp.) check Docile – Ngoan ngoãn, dễ bảo Phân biệt: Docile mô tả tính cách dễ bảo, không cứng đầu, thường mang ý nghĩa tiêu cực khi ám chỉ sự thiếu chủ động, trong khi gentle mang sắc thái tích cực hơn. Ví dụ: The docile puppy quickly learned the commands. (Chú cún ngoan ngoãn nhanh chóng học được các lệnh.) check Amiable – Hòa nhã, dễ mến Phân biệt: Amiable nhấn mạnh tính cách thân thiện, dễ mến và hòa nhã, trong khi gentle thiên về sự nhẹ nhàng trong cách tiếp cận hoặc hành động. Ví dụ: Her amiable nature made her popular among her peers. (Tính cách hòa nhã của cô ấy khiến cô ấy được yêu mến trong số bạn bè đồng trang lứa.)