VIETNAMESE
run lẩy bẩy
rung mạnh
ENGLISH
tremble
/ˈtrɛmbl/
shiver
Run lẩy bẩy là trạng thái cơ thể rung động mạnh do lạnh hoặc lo lắng.
Ví dụ
1.
He trembled with fear in the dark room.
Anh ấy run lẩy bẩy trong căn phòng tối.
2.
He trembled with excitement at the news.
Anh ấy run lẩy bẩy vì tin tức phấn khích.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “tremble” nhé!
Tremble vs. Shake
Khác biệt: “Tremble” ám chỉ rung động nhỏ, liên tục do cảm xúc hoặc nhiệt độ, trong khi “shake” thường mạnh hơn và rõ ràng hơn.
Ví dụ:
Tremble: She trembled with fear during the storm.
(Cô ấy run lẩy bẩy vì sợ trong cơn bão.)
Shake: He shook his head in disbelief.
(Anh ấy lắc đầu trong sự không tin.)
Tremble vs. Quiver
Khác biệt: “Quiver” mang ý nghĩa tương tự nhưng thường dùng cho các rung động nhỏ liên tục, đặc biệt trong ngữ cảnh cảm xúc.
Ví dụ:
Tremble: His hands trembled as he held the cup.
(Tay anh ấy run lẩy bẩy khi cầm tách.)
Quiver: Her lips quivered as she tried not to cry.
(Môi cô ấy run rẩy khi cố không khóc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết