VIETNAMESE

Đồ bảo hộ y tế

Trang bị bảo vệ

ENGLISH

Medical protective gear

  
NOUN

/ˈmɛdɪkəl prəˈtɛktɪv ɡɪə/

Safety equipment

“Đồ bảo hộ y tế” là thiết bị và trang phục bảo vệ cá nhân trong môi trường y tế.

Ví dụ

1.

Đồ bảo hộ y tế ngăn ngừa nhiễm bẩn.

Medical protective gear prevents contamination.

2.

Cô ấy mặc đồ bảo hộ y tế trong ca phẫu thuật.

She wore medical protective gear during surgery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của medical protective gear nhé! check Personal protective equipment (PPE) - Thiết bị bảo hộ cá nhân

Phân biệt: PPE là thuật ngữ chung, bao gồm cả thiết bị bảo hộ không chỉ giới hạn trong môi trường y tế.

Ví dụ: PPE is mandatory in hospitals to prevent infections. (Thiết bị bảo hộ cá nhân là bắt buộc trong bệnh viện để ngăn ngừa lây nhiễm.) check Protective clothing - Quần áo bảo hộ

Phân biệt: Protective clothing nhấn mạnh vào trang phục như áo choàng, không bao gồm các thiết bị khác như kính hoặc găng tay.

Ví dụ: Protective clothing is worn by healthcare workers in surgery rooms. (Quần áo bảo hộ được mặc bởi nhân viên y tế trong phòng phẫu thuật.) check Infection control gear - Đồ bảo hộ kiểm soát nhiễm khuẩn

Phân biệt: Infection control gear ám chỉ đồ bảo hộ được thiết kế đặc biệt để kiểm soát lây nhiễm.

Ví dụ: Infection control gear is essential during outbreaks. (Đồ bảo hộ kiểm soát nhiễm khuẩn rất cần thiết trong các đợt bùng phát dịch bệnh.)