VIETNAMESE

Có hiệu nghiệm

Hiệu quả

ENGLISH

Effective

  
ADJ

/ɪˈfɛktɪv/

Efficacious

“Có hiệu nghiệm” là tình trạng một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị đem lại kết quả mong đợi.

Ví dụ

1.

Phương pháp điều trị rất hiệu nghiệm.

The treatment proved highly effective.

2.

Thuốc có hiệu nghiệm trong trị nhiễm trùng.

The medicine is effective against infections.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của effective nhé! check Efficient - Hiệu quả

Phân biệt: Efficient nhấn mạnh việc đạt kết quả với ít công sức hoặc tài nguyên, trong khi effective chỉ tập trung vào khả năng đạt được kết quả mong đợi.

Ví dụ: This treatment is not only effective but also highly efficient. (Phương pháp điều trị này không chỉ có hiệu nghiệm mà còn rất hiệu quả.) check Impactful - Có tác động mạnh mẽ

Phân biệt: Impactful tập trung vào mức độ ảnh hưởng hoặc thay đổi lớn, không trực tiếp ám chỉ hiệu nghiệm y học như effective.

Ví dụ: The impactful therapy transformed the patient's condition. (Phương pháp điều trị có tác động mạnh mẽ đã thay đổi tình trạng của bệnh nhân.) check Successful - Thành công

Phân biệt: Successful nhấn mạnh kết quả đạt được nhưng có thể không liên quan đến hiệu nghiệm trong lĩnh vực y học.

Ví dụ: The successful application of the drug reduced the symptoms. (Ứng dụng thành công của thuốc đã làm giảm các triệu chứng.)