VIETNAMESE
Tuần tự
theo thứ tự, lần lượt
ENGLISH
Sequential
/sɪˈkwɛnʃəl/
orderly, step-by-step
"Tuần tự" là cách sắp xếp hoặc thực hiện theo trình tự nhất định.
Ví dụ
1.
The teacher explained the process in a sequential manner.
Giáo viên giải thích quá trình theo tuần tự.
2.
Tasks must be completed in sequential order.
Các nhiệm vụ phải được hoàn thành theo tuần tự.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Sequential khi nói hoặc viết nhé!
Sequential order - Sự sắp xếp theo trình tự thời gian
Ví dụ:
The events were explained in sequential order.
(Các sự kiện được giải thích theo trình tự thời gian.)
Sequential processing - Quá trình xử lý tuần tự trong lĩnh vực công nghệ
Ví dụ:
The data was analyzed using sequential processing.
(Dữ liệu được phân tích bằng cách xử lý tuần tự.)
Sequential steps - Các bước được thực hiện theo thứ tự nhất định
Ví dụ:
Follow the sequential steps to complete the task.
(Làm theo các bước tuần tự để hoàn thành công việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết