VIETNAMESE
Tiêm mũi 1
Tiêm lần đầu
ENGLISH
Administer first dose
/ædˈmɪnɪstər fɜːst dəʊs/
Inject first dose
“Tiêm mũi 1” là hành động tiêm liều vaccine đầu tiên vào cơ thể.
Ví dụ
1.
Y tá tiêm mũi 1.
The nurse administered the first dose.
2.
Các bác sĩ tiêm mũi 1 cẩn thận.
Doctors administer the first dose carefully.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của administer first dose nhé!
Initial dose - Liều đầu tiên
Phân biệt: Initial dose là thuật ngữ phổ biến hơn để chỉ liều đầu tiên của một phác đồ điều trị, không chỉ giới hạn ở vaccine.
Ví dụ:
The initial dose of the vaccine is critical for building immunity.
(Liều đầu tiên của vaccine rất quan trọng để xây dựng miễn dịch.)
Primary dose - Liều chính
Phân biệt: Primary dose nhấn mạnh vai trò quan trọng của liều đầu tiên trong việc khởi động phản ứng miễn dịch.
Ví dụ:
The primary dose triggers the immune response in the body.
(Liều chính kích hoạt phản ứng miễn dịch trong cơ thể.)
First injection - Mũi tiêm đầu tiên
Phân biệt: First injection nhấn mạnh vào hành động tiêm liều đầu tiên, không phải liều uống hoặc phương pháp khác.
Ví dụ: The first injection was administered without any side effects. (Mũi tiêm đầu tiên được thực hiện mà không có tác dụng phụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết