VIETNAMESE
Cồn khô
Chất đốt
ENGLISH
Solid alcohol
/ˈsɒlɪd ˈælkəhɒl/
Fuel tablet
“Cồn khô” là dạng cồn ethanol được ép thành khối rắn, thường dùng để đốt.
Ví dụ
1.
Cồn khô tiện lợi để nấu ăn ngoài trời.
Solid alcohol is convenient for outdoor cooking.
2.
Anh ấy mua cồn khô cho chuyến cắm trại.
He bought solid alcohol for his camping trip.
Ghi chú
Solid alcohol là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và đời sống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ethanol block - Khối ethanol
Ví dụ:
Solid alcohol is often compressed into ethanol blocks for portable stoves.
(Cồn khô thường được nén thành các khối ethanol để dùng cho bếp xách tay.)
Fuel tablet - Viên nhiên liệu
Ví dụ:
Solid alcohol is a common form of fuel tablet for camping.
(Cồn khô là dạng viên nhiên liệu phổ biến khi cắm trại.)
Combustible material - Vật liệu dễ cháy
Ví dụ:
Solid alcohol serves as a convenient combustible material for outdoor cooking.
(Cồn khô là một vật liệu dễ cháy tiện dụng cho nấu ăn ngoài trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết