VIETNAMESE

rượt

đuổi theo

ENGLISH

chase

  
VERB

/tʃeɪs/

pursue

Rượt là hành động đuổi theo hoặc chạy theo ai đó.

Ví dụ

1.

The dog chased the cat.

Con chó rượt con mèo.

2.

He chased after the bus.

Anh ấy rượt theo xe buýt.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “chase” khi nói hoặc viết nhé! check Chase a dream - Theo đuổi ước mơ Ví dụ: She is chasing her dream of becoming a doctor. (Cô đang theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.) check Chase after someone - Đuổi theo ai đó Ví dụ: The police chased after the thief. (Các cán bộ công an đã đuổi theo tên trộm.) check Chase down - Tìm kiếm hoặc đuổi theo đến khi bắt được Ví dụ: The reporter chased down the story. (Phóng viên đã đi tìm câu chuyện.)