VIETNAMESE
Từng cơn
từng đợt, từng cơn
ENGLISH
In waves
/ɪn weɪvz/
intermittently, cyclically
"Từng cơn" là hiện tượng xảy ra theo chu kỳ hoặc từng đợt ngắn.
Ví dụ
1.
The pain came in waves throughout the night.
Cơn đau xuất hiện từng cơn suốt đêm.
2.
Laughter erupted in waves during the performance.
Tiếng cười vang lên từng cơn trong suốt buổi biểu diễn.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ In waves khi nói hoặc viết nhé!
In waves of emotion - Cảm xúc đến liên tục từng đợt
Ví dụ:
Sadness hit her in waves after hearing the news.
(Nỗi buồn dâng lên từng đợt sau khi nghe tin tức.)
laugh in waves - Tiếng cười bùng lên từng cơn
Ví dụ:
The audience laughed in waves during the comedy show.
(Khán giả cười từng cơn trong buổi diễn hài.)
In waves of pain - Cơn đau đến liên tiếp
Ví dụ:
The pain came in waves as she tried to move.
(Cơn đau ập đến từng cơn khi cô cố gắng di chuyển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết