VIETNAMESE

sự cởi mở

tính chân thành

ENGLISH

openness

  
NOUN

/ˈəʊpənnəs/

receptiveness, transparency

Sự cởi mở là thái độ sẵn sàng lắng nghe hoặc chấp nhận ý kiến mới.

Ví dụ

1.

Sự cởi mở của cô ấy với phản hồi được đánh giá cao.

Her openness to feedback was appreciated.

2.

Sự cởi mở dẫn đến giao tiếp tốt hơn.

Openness leads to better communication.

Ghi chú

Openness là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của openness nhé! check Nghĩa 1: Sự sẵn sàng chấp nhận ý kiến, quan điểm hoặc trải nghiệm mới. Ví dụ: Her openness to new ideas made her a great leader. (Sự sẵn sàng chấp nhận ý tưởng mới đã khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.) check Nghĩa 2: Tính minh bạch hoặc không che giấu trong giao tiếp hoặc hành vi. Ví dụ: The company’s openness about its financial status gained public trust. (Sự minh bạch của công ty về tình hình tài chính đã giành được lòng tin của công chúng.) check Nghĩa 3: Trạng thái mở, không bị đóng kín, thường dùng để nói về không gian hoặc môi trường. Ví dụ: The openness of the room made it feel spacious and inviting. (Sự thoáng đãng của căn phòng khiến nó trở nên rộng rãi và dễ chịu.) check Nghĩa 4: Sự cởi mở về mặt cảm xúc, sẵn sàng chia sẻ hoặc thảo luận về cảm xúc và suy nghĩ cá nhân. Ví dụ: Their openness in discussing their feelings strengthened their relationship. (Sự cởi mở trong việc thảo luận về cảm xúc đã củng cố mối quan hệ của họ.) check Nghĩa 5: Sự tiếp cận không bị hạn chế hoặc bị ràng buộc bởi quy tắc, thường liên quan đến thông tin hoặc ý tưởng. Ví dụ: The openness of the internet allows people to access a vast amount of information. (Sự mở rộng của internet cho phép mọi người tiếp cận một lượng thông tin khổng lồ.) check Nghĩa 6: Trạng thái dễ bị tổn thương hoặc không được bảo vệ, thường dùng trong ngữ cảnh phòng thủ hoặc an ninh. Ví dụ: The openness of the borders made the country vulnerable to illegal activities. (Sự mở cửa biên giới khiến đất nước dễ bị tổn thương trước các hoạt động bất hợp pháp.)