VIETNAMESE
Hoạt thạch
Khoáng chất
ENGLISH
Talc
/tæk/
Mineral remedy
“Hoạt thạch” là một loại khoáng chất được dùng trong y học cổ truyền để chữa bệnh.
Ví dụ
1.
Hoạt thạch được dùng trong y học cổ truyền để làm mát.
Talc is used in traditional medicine for cooling effects.
2.
Cô ấy chuẩn bị bài thuốc thảo dược chứa hoạt thạch.
She prepared a herbal remedy containing talc.
Ghi chú
Talc là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học cổ truyền và khoáng vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mineral medicine - Dược liệu khoáng chất
Ví dụ: Talc is a common mineral medicine in traditional treatments.
(Hoạt thạch là một dược liệu khoáng chất phổ biến trong các phương pháp điều trị truyền thống.)
Powdered talc - Bột hoạt thạch
Ví dụ: Powdered talc is often used in ointments and pastes.
(Bột hoạt thạch thường được sử dụng trong thuốc mỡ và các loại bột nhão.)
Heat-absorbing agent - Chất hấp thụ nhiệt
Ví dụ: Talc serves as a heat-absorbing agent in skincare and traditional remedies.
(Hoạt thạch đóng vai trò như một chất hấp thụ nhiệt trong chăm sóc da và phương pháp điều trị truyền thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết