VIETNAMESE

Trưởng thành hơn

chín chắn hơn

ENGLISH

More mature

  
ADJ

/mɔːr məˈtʃʊər/

Wiser, grown-up

"Trưởng thành hơn" là trở nên già dặn và chín chắn hơn.

Ví dụ

1.

She has become more mature over the years.

Cô ấy đã trở nên trưởng thành hơn qua nhiều năm.

2.

His experiences made him more mature in decision-making.

Những trải nghiệm giúp anh ấy trưởng thành hơn trong việc ra quyết định.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Mature nhé! check Mature (Adjective) - Trưởng thành, chín chắn Ví dụ: He is mature enough to handle this responsibility. (Anh ấy đủ trưởng thành để xử lý trách nhiệm này.) check Maturely (Adverb) - Một cách trưởng thành Ví dụ: She handled the situation very maturely. (Cô ấy xử lý tình huống một cách rất trưởng thành.) check Maturity (Noun) - Sự trưởng thành Ví dụ: His maturity surprised everyone at the meeting. (Sự trưởng thành của anh ấy khiến mọi người trong buổi họp bất ngờ.) check Mature (Verb) - Phát triển hoàn toàn Ví dụ: The cheese has matured after several months. (Pho mát đã chín sau vài tháng.)