VIETNAMESE
rót vốn
đầu tư
ENGLISH
invest funds
/ɪnˈvɛst fʌndz/
allocate money
Rót vốn là hành động đầu tư tiền vào một dự án hoặc lĩnh vực.
Ví dụ
1.
He invested funds in a new project.
Anh ấy rót vốn vào một dự án mới.
2.
She invested funds into the new startup.
Cô ấy rót vốn vào dự án khởi nghiệp mới.
Ghi chú
Từ "invest funds" là một từ ghép của "invest" và "funds". Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Invest money
Ví dụ:
They invested money in a new business.
(Họ đầu tư tiền vào một doanh nghiệp mới.)
Invest time
Ví dụ:
He invested a lot of time in learning programming.
(Anh ấy đầu tư rất nhiều thời gian để học lập trình.)
Invest energy
Ví dụ:
She invested her energy in developing the project.
(Cô ấy đầu tư năng lượng vào phát triển dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết