VIETNAMESE
Tức khắc
lập tức, ngay tức thì
ENGLISH
Immediate
/ɪˈmiːdiət/
instant, prompt
"Tức khắc" là thời gian rất nhanh, xảy ra ngay lập tức.
Ví dụ
1.
She made an immediate decision to leave.
Cô ấy đưa ra quyết định tức khắc để rời đi.
2.
His response was immediate and precise.
Phản ứng của anh ấy rất tức khắc và chính xác.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Immediate nhé!
Instant - Xảy ra ngay lập tức, không có độ trễ
Ví dụ:
The reaction was instant.
(Phản ứng xảy ra ngay lập tức.)
Prompt - Nhanh chóng, không trì hoãn
Ví dụ:
A prompt response is appreciated.
(Một phản hồi nhanh chóng được đánh giá cao.)
Rapid - Diễn ra nhanh chóng hoặc trong thời gian ngắn
Ví dụ:
The rapid development of technology is astonishing.
(Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thật đáng kinh ngạc.)
Swift - Xảy ra nhanh và hiệu quả
Ví dụ:
The swift action prevented disaster.
(Hành động nhanh chóng đã ngăn chặn thảm họa.)
Urgent - Mang tính khẩn cấp, cần xử lý ngay
Ví dụ:
The situation demands urgent attention.
(Tình huống đòi hỏi sự chú ý khẩn cấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết