VIETNAMESE

rời mắt

ngừng nhìn

ENGLISH

look away

  
VERB

/lʊk əˈweɪ/

turn away

Rời mắt là hành động không nhìn vào một thứ gì đó nữa.

Ví dụ

1.

He looked away from the accident.

Anh ấy rời mắt khỏi vụ tai nạn.

2.

She looked away when she felt embarrassed.

Cô ấy rời mắt khi cảm thấy xấu hổ.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ look away khi nói hoặc viết nhé! check Common Patterns check Look away from something - Rời mắt khỏi thứ gì đó Ví dụ: He looked away from the accident. (Anh ấy rời mắt khỏi vụ tai nạn.) check Unable to look away - Không thể rời mắt Ví dụ: She was unable to look away from the captivating performance. (Cô ấy không thể rời mắt khỏi màn trình diễn hấp dẫn.) check Look away in embarrassment - Rời mắt vì xấu hổ Ví dụ: He looked away in embarrassment after his mistake. (Anh ấy rời mắt vì xấu hổ sau lỗi của mình.)