VIETNAMESE

rước lễ lần đầu

lễ đầu tiên

ENGLISH

first communion

  
NOUN

/fɜːrst kəˈmjuːnjən/

initiation

Rước lễ lần đầu là lần đầu tiên tham gia nhận lễ trong nghi thức Công giáo.

Ví dụ

1.

She prepared for her first communion.

Cô ấy chuẩn bị cho lần rước lễ đầu tiên.

2.

Her first communion was a significant moment in her life.

Lần rước lễ đầu tiên là một khoảnh khắc quan trọng trong đời cô ấy.

Ghi chú

“Từ ‘first communion’ là một từ ghép của ‘first’ và ‘communion’. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!” check First Confession - Lần xưng tội đầu tiên Ghép từ: “First” (đầu tiên) và “Confession” (xưng tội). Ví dụ: She prepared for her first confession with the priest. (Cô ấy chuẩn bị cho lần xưng tội đầu tiên với linh mục.) check First Baptism - Lần rửa tội đầu tiên Ghép từ: “First” (đầu tiên) và “Baptism” (rửa tội). Ví dụ: The child’s first baptism was held at the church. (Buổi rửa tội đầu tiên của đứa trẻ được tổ chức tại nhà thờ.) check First Sacrament - Bí tích đầu tiên Ghép từ: “First” (đầu tiên) và “Sacrament” (bí tích). Ví dụ: Receiving the first sacrament was a memorable event for her. (Nhận bí tích đầu tiên là một sự kiện đáng nhớ đối với cô ấy