VIETNAMESE
rọ mõm
khẩu trang động vật
ENGLISH
muzzle
/ˈmʌzl/
cover
Rọ mõm là dụng cụ dùng để che miệng động vật, thường là chó.
Ví dụ
1.
The dog wore a muzzle in public.
Con chó đeo rọ mõm ở nơi công cộng.
2.
The vet suggested using a muzzle for safety.
Bác sĩ thú y đề nghị dùng rọ mõm để an toàn.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của muzzle nhé!
Muzzle vs. Cover
Phân biệt: Muzzle chỉ cụ thể dụng cụ che miệng động vật, trong khi Cover mang nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ vật che chắn nào.
Ví dụ:
The dog wore a muzzle during the walk.
(Con chó đeo rọ mõm khi đi dạo.)
She used a cover to protect her laptop.
(Cô ấy dùng một cái bọc để bảo vệ máy tính xách tay.)
Muzzle vs. Restraint
Phân biệt: Restraint nhấn mạnh việc hạn chế chuyển động hoặc hành vi.
Ví dụ:
The vet put a muzzle on the dog for safety.
(Bác sĩ thú y đeo rọ mõm cho con chó để đảm bảo an toàn.)
The animal was placed in restraints for transport.
(Con vật được giữ chặt để vận chuyển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết