VIETNAMESE

thói hình thức

Cầu kỳ bề ngoài

ENGLISH

Formality

  
NOUN

/fɔːrˈmælɪti/

Superficiality

Thói hình thức là sự chú trọng quá mức vào vẻ bề ngoài hoặc nghi thức, không quan tâm đến bản chất.

Ví dụ

1.

Buổi lễ đầy rẫy thói hình thức.

The ceremony was full of formalities.

2.

Anh ấy chỉ trích các thói hình thức không cần thiết.

He criticized the unnecessary formalities.

Ghi chú

Thói hình thức là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thói hình thức nhé! checkNghĩa 1: Chú trọng quá mức đến nghi thức mà không quan tâm đến bản chất Tiếng Anh: Formality Ví dụ: The ceremony was full of unnecessary formalities. (Buổi lễ đầy rẫy các thói hình thức không cần thiết.) checkNghĩa 2: Hành động làm cho có lệ, thiếu chân thành Tiếng Anh: Superficiality Ví dụ: His apology was dismissed as mere superficiality. (Lời xin lỗi của anh ấy bị coi là chỉ mang tính hình thức.)