VIETNAMESE

rơi xuống

rớt, ngã

ENGLISH

fall down

  
VERB

/fɔːl daʊn/

drop

Rơi xuống là hiện tượng vật rớt từ trên cao xuống thấp.

Ví dụ

1.

The apple fell down from the tree.

Quả táo rơi xuống từ cây.

2.

He fell down the stairs yesterday.

Anh ấy rơi xuống cầu thang hôm qua.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fall down nhé! check Fall Down vs. Drop Phân biệt: Fall down thường ám chỉ một vật rơi xuống từ vị trí cao hơn và chịu tác động của trọng lực, còn drop là hành động chủ động làm rơi. Ví dụ: The tree fell down after the storm. (Cây rơi xuống sau cơn bão.) She accidentally dropped her phone. (Cô ấy vô tình làm rơi điện thoại.) check Fall Down vs. Collapse Phân biệt: Collapse mang ý nghĩa rơi hoặc đổ sụp do yếu tố nội tại, như sự suy yếu hoặc tổn hại cấu trúc. Ví dụ: The glass fell down from the table. (Ly rơi xuống từ bàn.) The old building collapsed after the earthquake. (Toà nhà cũ đổ sụp sau trận động đất.)