VIETNAMESE

Thuốc đặt

Thuốc đặt

ENGLISH

Suppository

  
NOUN

/səˈpɒzɪtəri/

Internal medication

“Thuốc đặt” là loại thuốc được đưa vào cơ thể qua đường âm đạo, hậu môn hoặc các khoang tự nhiên.

Ví dụ

1.

Thuốc đặt được dùng cho điều trị tại chỗ.

Suppositories are used for localized treatment.

2.

Cô ấy sử dụng thuốc đặt theo chỉ định bác sĩ.

She used a suppository as prescribed by the doctor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Suppository nhé! check Rectal suppository - Viên đặt trực tràng

Phân biệt: Rectal suppository chỉ các viên đặt qua hậu môn, thường dùng để giảm đau hoặc hạ sốt.

Ví dụ: Rectal suppositories are commonly used for children with high fever. (Viên đặt trực tràng thường được sử dụng cho trẻ em bị sốt cao.) check Vaginal suppository - Viên đặt âm đạo

Phân biệt: Vaginal suppository được đặt qua âm đạo, thường dùng để điều trị nhiễm trùng hoặc cân bằng nội tiết.

Ví dụ: Vaginal suppositories are effective in treating yeast infections. (Viên đặt âm đạo rất hiệu quả trong điều trị nhiễm nấm men.) check Medicated suppository - Viên đặt chứa thuốc

Phân biệt: Medicated suppository là thuật ngữ chung cho các viên đặt chứa thuốc, không phân biệt vị trí đặt.

Ví dụ: Medicated suppositories provide localized relief and treatment. (Viên đặt chứa thuốc cung cấp sự giảm đau và điều trị tại chỗ.)