VIETNAMESE

Sự làm sống lại

Làm sống lại

ENGLISH

Revitalization

  
NOUN

/rɪˌvaɪtəlaɪˈzeɪʃən/

Restoration

“Sự làm sống lại” là quá trình phục hồi sự sống hoặc năng lượng cho một vật thể hoặc cơ thể.

Ví dụ

1.

Sự làm sống lại đã khôi phục vẻ đẹp của khu vườn cũ.

Revitalization restored the old garden’s beauty.

2.

Sự làm sống lại bệnh nhân thật đáng chú ý.

The revitalization of the patient was remarkable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Revitalization nhé! check Rejuvenation - Làm trẻ hóa

Phân biệt: Rejuvenation thường ám chỉ việc phục hồi sự tươi trẻ hoặc năng lượng, không chỉ sự sống.

Ví dụ: The spa offers treatments for skin rejuvenation. (Trung tâm spa cung cấp các liệu pháp làm trẻ hóa làn da.) check Restoration - Khôi phục

Phân biệt: Restoration mang tính rộng hơn, bao gồm việc đưa vật thể hoặc cơ thể về trạng thái ban đầu.

Ví dụ: The restoration of the old building took two years to complete. (Việc khôi phục tòa nhà cũ mất hai năm để hoàn thành.) check Revival - Hồi sinh

Phân biệt: Revival thường được dùng để chỉ sự sống lại hoặc sự phục hồi từ trạng thái suy yếu.

Ví dụ: The patient experienced a remarkable revival after emergency treatment. (Bệnh nhân đã trải qua sự hồi sinh đáng kể sau điều trị khẩn cấp.)