VIETNAMESE

Kiểm tra tổng quát

Khám toàn diện

ENGLISH

General check

  
NOUN

/ˈʤɛnərəl ʧɛk/

Overall examination

“Kiểm tra tổng quát” là đánh giá toàn diện các chỉ số sức khỏe.

Ví dụ

1.

Một kiểm tra tổng quát có thể phát hiện vấn đề sớm.

A general check can identify issues early.

2.

Các kiểm tra tổng quát rất cần thiết cho sức khỏe.

General checks are essential for health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của general check nhé! check Comprehensive examination - Kiểm tra toàn diện

Phân biệt: Comprehensive examination nhấn mạnh tính bao quát, thường sâu hơn và chi tiết hơn general check.

Ví dụ: A comprehensive examination includes blood tests and imaging. (Một cuộc kiểm tra toàn diện bao gồm xét nghiệm máu và chẩn đoán hình ảnh.) check Full-body checkup - Kiểm tra toàn thân

Phân biệt: Full-body checkup tập trung vào việc đánh giá tất cả các hệ cơ quan trong cơ thể.

Ví dụ: A full-body checkup is recommended for early disease detection. (Một cuộc kiểm tra toàn thân được khuyến nghị để phát hiện sớm bệnh tật.) check Holistic assessment - Đánh giá tổng thể

Phân biệt: Holistic assessment nhấn mạnh đến việc kiểm tra sức khỏe kết hợp cả thể chất và tinh thần.

Ví dụ: A holistic assessment considers both physical and mental health. (Một cuộc đánh giá tổng thể xem xét cả sức khỏe thể chất và tinh thần.)