VIETNAMESE

Trước ngày

trước khi ngày nào đó

ENGLISH

Prior to the day

  
PHRASE

/ˈpraɪər tuː ðə deɪ/

Before the date

"Trước ngày" là khoảng thời gian trước một ngày cụ thể.

Ví dụ

1.

They prepared everything prior to the day of the event.

Họ chuẩn bị mọi thứ trước ngày diễn ra sự kiện.

2.

We need to finish this work prior to the day of submission.

Chúng ta cần hoàn thành công việc này trước ngày nộp.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Prior to the day khi nói hoặc viết nhé! check Prior to + date - Trước một ngày cụ thể Ví dụ: Prior to the day of the conference, ensure all arrangements are finalized. (Trước ngày hội nghị, hãy đảm bảo mọi sắp xếp được hoàn tất.) check Prior to the day of + event - Trước một sự kiện cụ thể Ví dụ: Prior to the day of the wedding, the couple was very busy with preparations. (Trước ngày cưới, cặp đôi rất bận rộn với việc chuẩn bị.) check Prior to + action - Trước một hành động Ví dụ: Prior to the day he left, he bid farewell to everyone. (Trước ngày anh ấy rời đi, anh ấy đã tạm biệt mọi người.)