VIETNAMESE
rửa tội
làm lễ tẩy tội
ENGLISH
baptize
/ˈbæptaɪz/
christen
Rửa tội là hành động nghi lễ tôn giáo để làm sạch linh hồn.
Ví dụ
1.
The priest baptized the baby in the ceremony.
Linh mục rửa tội cho em bé trong buổi lễ.
2.
The priest baptized the child in the holy water.
Linh mục làm lễ rửa tội cho đứa trẻ bằng nước thánh.
Ghi chú
“Từ ‘baptize’ là một từ ghép của ‘bapt’ và ‘ize’. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!”
Baptism - Lễ rửa tội
Phân biệt: Bapt (rửa tội) và ism (chủ nghĩa, hành động)
Ví dụ:
The baptism ceremony was held in the church.
(Buổi lễ rửa tội được tổ chức tại nhà thờ.)
Baptizer - Người làm lễ rửa tội
Phân biệt: Bapt (rửa tội) và izer (người thực hiện hành động)
Ví dụ:
The baptizer guided the child through the ritual.
(Người làm lễ rửa tội hướng dẫn đứa trẻ qua nghi thức.)
Baptismal - Thuộc về lễ rửa tội
Phân biệt: Bapt (rửa tội) và ismal (thuộc về)
Ví dụ:
The baptismal water was blessed by the priest.
(Nước rửa tội được linh mục ban phước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết