VIETNAMESE
rộn lên
sôi nổi
ENGLISH
liven up
/ˈlaɪvn ʌp/
brighten
Rộn lên là trạng thái trở nên sôi động hoặc ồn ào hơn.
Ví dụ
1.
The room livened up with music.
Căn phòng rộn lên nhờ âm nhạc.
2.
The festival livened up the entire town.
Lễ hội làm cả thị trấn rộn lên.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ liven up khi nói hoặc viết nhé! /thontk1/ Liven up the atmosphere - Làm sôi động không khí /thontk4/ Music can liven up the atmosphere at a party. (Âm nhạc có thể làm không khí sôi động hơn tại bữa tiệc.) /thontk1/ Liven up a room - Làm căn phòng trở nên sống động /thontk4/ Fresh flowers livened up the living room. (Những bông hoa tươi làm căn phòng khách thêm sống động.) /thontk1/ Liven up a conversation - Làm cuộc trò chuyện thêm thú vị /thontk4/ Her jokes livened up the conversation. (Những câu chuyện cười của cô ấy làm cuộc trò chuyện thú vị hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết