VIETNAMESE

Men vi sinh

Lợi khuẩn

ENGLISH

Probiotic

  
NOUN

/ˌprəʊbaɪˈɒtɪk/

Gut health booster

“Men vi sinh” là vi khuẩn có lợi được sử dụng để cải thiện sức khỏe đường ruột.

Ví dụ

1.

Men vi sinh cải thiện sức khỏe tiêu hóa tự nhiên.

Probiotics enhance digestive health naturally.

2.

Cô ấy uống men vi sinh để hỗ trợ sức khỏe đường ruột.

She takes probiotics to support her gut health.

Ghi chú

Probiotic là một từ vựng thuộc lĩnh vực dinh dưỡng và sức khỏe đường ruột. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gut-friendly bacteria - Vi khuẩn có lợi cho đường ruột Ví dụ: Probiotics are gut-friendly bacteria that improve digestion. (Men vi sinh là vi khuẩn có lợi cho đường ruột giúp cải thiện tiêu hóa.) check Microbial supplement - Thực phẩm bổ sung vi sinh Ví dụ: Probiotics are a type of microbial supplement used for gut health. (Men vi sinh là một loại thực phẩm bổ sung vi sinh được sử dụng để cải thiện sức khỏe đường ruột.) check Live culture - Cấy khuẩn sống Ví dụ: Yogurt is rich in probiotics, containing live cultures for intestinal balance. (Sữa chua giàu men vi sinh, chứa cấy khuẩn sống để cân bằng đường ruột.)