VIETNAMESE

Vật cấy ghép

Thiết bị cấy ghép

ENGLISH

Implant

  
NOUN

/ˈɪmplænt/

Prosthetic device

“Vật cấy ghép” là thiết bị hoặc vật liệu được đưa vào cơ thể để thay thế hoặc hỗ trợ chức năng.

Ví dụ

1.

Vật cấy ghép phục hồi chức năng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Implants restore function and improve quality of life.

2.

Cô ấy phẫu thuật để đặt vật cấy ghép.

She underwent surgery to receive an implant.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “implant” khi nói hoặc viết nhé! check Insert an implant - Đưa vào vật cấy ghép Ví dụ: The surgeon inserted a dental implant to replace the missing tooth. (Bác sĩ phẫu thuật đã đưa vào một vật cấy ghép răng để thay thế răng bị mất.) check Remove an implant - Gỡ bỏ vật cấy ghép Ví dụ: The implant was removed after the body rejected it. (Vật cấy ghép đã được gỡ bỏ sau khi cơ thể từ chối nó.) check Medical implant - Vật cấy ghép y tế Ví dụ: Pacemakers are a type of medical implant used to regulate heart rhythms. (Máy tạo nhịp tim là một loại vật cấy ghép y tế được sử dụng để điều chỉnh nhịp tim.)