VIETNAMESE

rồ ga

vặn ga

word

ENGLISH

rev engine

  
VERB

/rɛv ˈɛn.dʒɪn/

accelerate

Rồ ga là hành động tăng tốc động cơ đột ngột.

Ví dụ

1.

Anh ấy rồ ga trước khi khởi động.

He revved the engine before starting.

2.

Người lái xe rồ ga xe hơi.

The driver revved the car engine.

Ghi chú

“Từ ‘rev engine’ là một từ ghép của ‘rev’ và ‘engine’. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!” check Drive Shaft Phân biệt: Ghép từ: Drive (lái) và Shaft (trục). Ví dụ: The car’s drive shaft needs repair. (Trục lái của xe cần sửa chữa.) check Gear Box Phân biệt: Ghép từ: Gear (bánh răng) và Box (hộp). Ví dụ: He opened the gearbox to check for issues. (Anh ấy mở hộp số để kiểm tra sự cố.) check Fuel Tank Phân biệt: Ghép từ: Fuel (nhiên liệu) và Tank (bình). Ví dụ: The fuel tank was filled with gasoline. (Bình nhiên liệu được đổ đầy xăng.)