VIETNAMESE

giao hảo

sự thân tình

ENGLISH

goodwill

  
NOUN

/ˈɡʊdwɪl/

amity, friendliness

Giao hảo là mối quan hệ thân thiện và hợp tác giữa các bên.

Ví dụ

1.

Giao hảo giữa các quốc gia thúc đẩy hòa bình.

Goodwill between nations promotes peace.

2.

Sự giao hảo giữa họ là chân thật.

Their goodwill towards each other is genuine.

Ghi chú

Giao hảo là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ giao hảo nhé! check Nghĩa 1: Mối quan hệ bạn bè, thân thiện giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Good relations Ví dụ: The two companies maintained good relations for mutual benefit. (Hai công ty duy trì giao hảo tốt đẹp vì lợi ích chung.) check Nghĩa 2: Sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong các mối quan hệ. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Friendly ties Ví dụ: Their friendly ties were strengthened through joint projects. (Mối giao hảo giữa họ được củng cố thông qua các dự án hợp tác.)