VIETNAMESE

tính cách thần thánh

Thiêng liêng

ENGLISH

Divine

  
ADJ

/dɪˈvaɪn/

Sacred

Tính cách thần thánh là sự cao cả, thiêng liêng và nhân hậu.

Ví dụ

1.

Hành động của cô ấy phản ánh tính cách thần thánh.

Her actions reflect a divine character.

2.

Anh ấy nói chuyện với trí tuệ thần thánh.

He spoke with divine wisdom.

Ghi chú

Divine là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Divine nhé! checkNghĩa 1: Thần thánh, thiêng liêng. Tiếng Anh: Divine Ví dụ: They prayed for divine intervention to save their village. (Họ cầu nguyện sự can thiệp thần thánh để cứu ngôi làng của mình.) checkNghĩa 2: Xuất sắc, tuyệt vời. Tiếng Anh: Divine Ví dụ: Her performance in the play was simply divine. (Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch thật tuyệt vời.) checkNghĩa 3: Dự đoán, tiên đoán. Tiếng Anh: Divine Ví dụ: He could divine the answer without much thought. (Anh ấy có thể tiên đoán câu trả lời mà không cần suy nghĩ nhiều.) checkNghĩa 4: Từ thuộc về giáo sĩ hoặc tăng lữ. Tiếng Anh: Divine Ví dụ: The divine led the congregation in prayer. (Vị giáo sĩ dẫn dắt cộng đoàn trong buổi cầu nguyện.)