VIETNAMESE

bàn có hai ngăn kéo

bàn hộc đôi

word

ENGLISH

Two-drawer desk

  
NOUN

/ˈtuːˌdrɔr dɛsk/

Desk with drawers

Bàn có hai ngăn kéo là loại bàn có hai hộc kéo dùng để lưu trữ đồ vật.

Ví dụ

1.

Bàn có hai ngăn kéo rất phù hợp để học tập.

The two-drawer desk is perfect for study.

2.

Cô ấy lưu tài liệu trong bàn hai ngăn kéo.

She kept files in the two-drawer desk.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Two-drawer desk nhé! check Double-drawer desk - Bàn có hai ngăn kéo Phân biệt: Double-drawer desk là thuật ngữ ít phổ biến hơn, tương tự Two-drawer desk nhưng thường dùng trong ngữ cảnh văn phòng. Ví dụ: The double-drawer desk provided ample space for storing documents. (Bàn có hai ngăn kéo cung cấp không gian rộng để lưu trữ tài liệu.) check Storage desk - Bàn có ngăn lưu trữ Phân biệt: Storage desk nhấn mạnh vào chức năng lưu trữ, không giới hạn số lượng ngăn kéo như Two-drawer desk. Ví dụ: The storage desk was ideal for organizing work essentials. (Bàn có ngăn lưu trữ rất lý tưởng để sắp xếp các vật dụng làm việc cần thiết.) check Drawer desk - Bàn có ngăn kéo Phân biệt: Drawer desk tập trung vào bàn với bất kỳ số lượng ngăn kéo nào, không cụ thể như Two-drawer desk. Ví dụ: The drawer desk was compact yet functional for small spaces. (Bàn có ngăn kéo nhỏ gọn nhưng vẫn hữu ích cho không gian hẹp.)