VIETNAMESE
cái giần
sàng, rây
ENGLISH
Sieve
/sɪv/
Filter
Cái giần là dụng cụ dùng để sàng lọc hạt hoặc bột trong nông nghiệp hoặc nấu ăn.
Ví dụ
1.
Cô ấy dùng cái giần để rây bột.
She used a sieve to separate the flour.
2.
Cái giần rất phổ biến trong nhà bếp.
Sieves are common in kitchens.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sieve nhé!
Strainer - Dụng cụ lọc
Phân biệt:
Strainer thường dùng để lọc chất lỏng hoặc hạt nhỏ, không chuyên dụng để giần hạt lớn như Sieve.
Ví dụ:
The strainer was used to remove pulp from the juice.
(Dụng cụ lọc được sử dụng để loại bỏ xác trái cây khỏi nước ép.)
Mesh screen - Lưới lọc
Phân biệt:
Mesh screen tập trung vào phần lưới kim loại hoặc nhựa, thường dùng trong công nghiệp hoặc xây dựng.
Ví dụ:
The mesh screen filtered out large debris from the sand.
(Lưới lọc loại bỏ các mảnh vụn lớn khỏi cát.)
Riddle - Dụng cụ giần
Phân biệt:
Riddle là thuật ngữ truyền thống hơn, thường dùng để giần sàng trong nông nghiệp.
Ví dụ:
The farmer used a riddle to separate the grains from the chaff.
(Người nông dân sử dụng dụng cụ giần để tách hạt ra khỏi trấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết