VIETNAMESE

bạc ròng

bạc nguyên chất

word

ENGLISH

Pure silver

  
NOUN

/pjʊr ˈsɪlvər/

Fine silver

Bạc ròng là bạc tinh khiết không lẫn tạp chất.

Ví dụ

1.

Chiếc nhẫn được làm từ bạc ròng.

The ring is made of pure silver.

2.

Anh ấy đánh bóng chiếc vòng bạc ròng.

He polished the pure silver bracelet.

Ghi chú

Từ Pure silver là một từ vựng thuộc lĩnh vực kim loại quý và chế tác đồ trang sức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fine silver - Bạc tinh khiết Ví dụ: Pure silver, also known as fine silver, has a purity of 99.9%. (Bạc ròng, còn được gọi là bạc tinh khiết, có độ tinh khiết 99,9%.) check Sterling silver - Bạc 92,5% Ví dụ: While sterling silver is durable, pure silver is softer and more prone to scratches. (Mặc dù bạc 92,5% bền, bạc ròng mềm hơn và dễ bị trầy xước hơn.) check Silver metal - Kim loại bạc Ví dụ: Pure silver is highly conductive and widely used in electronics. (Bạc ròng dẫn điện cao và được sử dụng rộng rãi trong điện tử.)