VIETNAMESE

tủ nấu cơm công nghiệp

nồi cơm công suất lớn

word

ENGLISH

Industrial rice cooker

  
NOUN

/ˌɪndəˈstrɪəl raɪs ˈkʊkər/

Commercial steamer

Tủ nấu cơm công nghiệp là thiết bị lớn dùng để nấu cơm số lượng lớn trong bếp công nghiệp.

Ví dụ

1.

Tủ nấu cơm công nghiệp có thể nấu ăn cho hàng trăm người.

The industrial rice cooker can prepare meals for hundreds.

2.

Họ đã lắp đặt một tủ nấu cơm công nghiệp mới trong nhà bếp.

They installed a new industrial rice cooker in the kitchen.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của industrial rice cooker nhé! check Commercial rice cooker – Nồi cơm công nghiệp Phân biệt: Commercial rice cooker thường nhỏ hơn industrial rice cooker, phù hợp cho nhà hàng hoặc quán ăn có quy mô vừa. Ví dụ: The commercial rice cooker is efficient for daily restaurant operations. (Nồi cơm công nghiệp phù hợp cho hoạt động hàng ngày của nhà hàng.) check Rice steaming cabinet – Tủ hấp cơm Phân biệt: Rice steaming cabinet là loại tủ chuyên dùng để hấp cơm hoặc các món ăn khác, tập trung vào hấp chín thay vì nấu như industrial rice cooker. Ví dụ: The rice steaming cabinet is ideal for large-scale catering services. (Tủ hấp cơm rất phù hợp cho dịch vụ cung cấp thực phẩm quy mô lớn.) check Large-capacity rice cooker – Nồi cơm dung tích lớn Phân biệt: Large-capacity rice cooker nhấn mạnh vào dung tích lớn, có thể dùng cho cả nhà hàng và bếp gia đình đông người, không chỉ dành riêng cho công nghiệp như industrial rice cooker. Ví dụ: The large-capacity rice cooker can serve up to 100 people. (Nồi cơm dung tích lớn có thể phục vụ tới 100 người.)