VIETNAMESE

bàn ủi

bàn là

word

ENGLISH

Iron

  
NOUN

/ˈaɪərn/

Pressing iron

Bàn ủi là thiết bị dùng để làm phẳng quần áo hoặc vải.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng bàn ủi để làm phẳng nếp nhăn.

He used an iron to remove the wrinkles.

2.

Bàn ủi được cất trong phòng giặt là.

The iron is stored in the laundry room.

Ghi chú

Iron là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Iron nhé! check Nghĩa 1: Chất liệu kim loại, thường dùng trong xây dựng và sản xuất Ví dụ: The bridge was constructed using strong iron beams. (Cây cầu được xây dựng bằng các dầm sắt chắc chắn.) check Nghĩa 2: Ý nghĩa ẩn dụ chỉ sự kiên định và mạnh mẽ Ví dụ: He had an iron will to succeed despite the challenges. (Anh ấy có ý chí sắt đá để thành công dù gặp phải thử thách.)