VIETNAMESE
vật dụng
đồ dùng, công cụ
ENGLISH
Utility item
/ˈjuːtɪlɪti ˈaɪtəm/
Tool, equipment
Vật dụng là đồ vật được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong công việc.
Ví dụ
1.
Phòng được trang bị đầy đủ vật dụng cần thiết.
The room is filled with essential utility items.
2.
Các vật dụng gia đình được cất trong tủ.
Household utility items are kept in the cupboard.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Utility item nhé!
Tool - Công cụ
Phân biệt:
Tool thường dùng để chỉ các vật dụng cụ thể hỗ trợ làm việc, không rộng nghĩa như Utility item.
Ví dụ:
The toolbox contains various tools for home repairs.
(Hộp dụng cụ chứa các công cụ khác nhau để sửa chữa nhà cửa.)
Appliance - Thiết bị
Phân biệt:
Appliance thường dùng để chỉ các thiết bị có chức năng cụ thể, chẳng hạn như thiết bị gia đình.
Ví dụ:
The kitchen is equipped with modern appliances.
(Nhà bếp được trang bị các thiết bị hiện đại.)
Implement - Dụng cụ
Phân biệt:
Implement mang sắc thái chính thức hơn, dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc sản xuất.
Ví dụ:
The farming implements were essential for harvesting crops.
(Các dụng cụ nông nghiệp rất cần thiết để thu hoạch mùa màng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết