VIETNAMESE
va li
va li
ENGLISH
Suitcase
/ˈsuːtkeɪs/
travel case
Va li là hộp lớn dùng để chứa đồ khi đi du lịch, thường có bánh xe để dễ dàng di chuyển.
Ví dụ
1.
Anh ấy đóng gói va li cho chuyến công tác.
He packed his suitcase for the business trip.
2.
Chiếc va li nhẹ và rộng rãi.
The suitcase is lightweight and spacious.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Suitcase nhé!
Luggage – Hành lý
Phân biệt:
Luggage là thuật ngữ bao hàm nhiều loại túi hoặc vali dùng khi đi du lịch, không chỉ giới hạn như Suitcase.
Ví dụ:
Her luggage included two large suitcases and a carry-on bag.
(Hành lý của cô ấy bao gồm hai chiếc vali lớn và một túi xách tay.)
Travel case – Hộp đựng du lịch
Phân biệt:
Travel case tập trung vào công dụng bảo vệ và chứa đồ dùng khi đi du lịch, tương tự Suitcase.
Ví dụ:
The travel case was spacious enough to fit all her essentials.
(Hộp đựng du lịch đủ rộng để chứa tất cả các đồ cần thiết của cô ấy.)
Trolley bag – Túi kéo
Phân biệt:
Trolley bag thường có bánh xe và tay kéo, tập trung vào tính tiện lợi khi di chuyển, gần giống Suitcase.
Ví dụ:
A trolley bag makes airport travel much easier.
(Túi kéo khiến việc di chuyển ở sân bay dễ dàng hơn nhiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết