VIETNAMESE

ăng ten phần tư sóng

ăng ten ngắn sóng

word

ENGLISH

Quarter-wave antenna

  
NOUN

/ˈkwɔrtər weɪv ænˈtɛnə/

Shortened antenna

Ăng ten phần tư sóng là loại ăng ten có chiều dài bằng một phần tư bước sóng.

Ví dụ

1.

Ăng ten phần tư sóng dễ lắp đặt.

The quarter-wave antenna is easy to install.

2.

Ăng ten phần tư sóng tiết kiệm không gian.

Quarter-wave antennas save space.

Ghi chú

Từ Quarter-wave antenna là một từ vựng thuộc lĩnh vực viễn thông và phát sóng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Monopole antenna - Ăng ten đơn cực Ví dụ: Quarter-wave antennas are commonly referred to as monopole antennas. (Ăng ten phần tư sóng thường được gọi là ăng ten đơn cực.) check Stub antenna - Ăng ten cọc ngắn Ví dụ: Stub antennas, like quarter-wave designs, are widely used in mobile communication. (Ăng ten cọc ngắn, như các thiết kế phần tư sóng, được sử dụng rộng rãi trong truyền thông di động.) check Shortened antenna - Ăng ten rút ngắn Ví dụ: A quarter-wave antenna is a shortened version of a half-wave design. (Một ăng ten phần tư sóng là phiên bản rút ngắn của thiết kế nửa sóng.)