VIETNAMESE

bàn đạp ở yên ngựa

bàn đạp ngựa

word

ENGLISH

Stirrup

  
NOUN

/ˈstɪrəp/

Saddle stirrup

Bàn đạp ở yên ngựa là bộ phận để chân khi cưỡi ngựa.

Ví dụ

1.

Cô ấy điều chỉnh bàn đạp trước khi cưỡi ngựa.

She adjusted the stirrup before riding.

2.

Bàn đạp quá cao với anh ấy.

The stirrups were too high for him.

Ghi chú

Từ Stirrup là một từ vựng thuộc lĩnh vực cưỡi ngựatrang bị ngựa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Footrest – Chỗ để chân Ví dụ: The stirrup acted as a footrest for the rider to maintain balance. (Bàn đạp ở yên ngựa đóng vai trò như một chỗ để chân để người cưỡi giữ thăng bằng.) check Riding aid – Công cụ hỗ trợ cưỡi ngựa Ví dụ: Stirrups are riding aids that help riders mount and dismount easily. (Bàn đạp là công cụ hỗ trợ cưỡi ngựa, giúp người cưỡi lên xuống dễ dàng.) check Equestrian support – Hỗ trợ cưỡi ngựa Ví dụ: The stirrup provided equestrian support during long rides. (Bàn đạp cung cấp sự hỗ trợ cưỡi ngựa trong các chuyến đi dài.)