VIETNAMESE
tủ để giày
tủ giày
ENGLISH
Shoe cabinet
/ʃuː ˈkæbɪnət/
Shoe rack
Tủ để giày là tủ dùng để cất giữ giày dép gọn gàng.
Ví dụ
1.
Tủ để giày nằm gần cửa ra vào.
The shoe cabinet is near the front door.
2.
Anh ấy dọn dẹp và sắp xếp lại tủ để giày.
He cleaned and rearranged the shoe cabinet.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shoe cabinet nhé!
Shoe rack – Giá để giày
Phân biệt:
Shoe rack là phiên bản nhỏ gọn và đơn giản hơn so với shoe cabinet, thường không có cánh cửa hoặc ngăn kéo.
Ví dụ:
The shoe rack near the entrance keeps footwear tidy.
(Giá để giày gần lối vào giúp giày dép gọn gàng.)
Shoe storage cabinet – Tủ lưu trữ giày
Phân biệt:
Shoe storage cabinet tương tự shoe cabinet, nhưng nhấn mạnh vào khả năng lưu trữ với dung tích lớn.
Ví dụ:
The shoe storage cabinet can hold up to 30 pairs of shoes.
(Tủ lưu trữ giày có thể chứa tới 30 đôi giày.)
Entryway cabinet – Tủ để ở lối vào
Phân biệt:
Entryway cabinet không chỉ dành riêng cho giày mà còn có thể lưu trữ các vật dụng khác như ô hoặc túi xách.
Ví dụ:
The entryway cabinet combines shoe storage with additional shelves.
(Tủ để ở lối vào kết hợp lưu trữ giày và các kệ bổ sung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết