VIETNAMESE

miếng lót ly

word

ENGLISH

cup sleeve

  
NOUN

/kʌp sliv/

coaster sleeve

miếng lót ly là một miếng vật liệu được đặt dưới ly để bảo vệ bề mặt khỏi nhiệt độ hoặc vết ướt.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã sử dụng một miếng lót ly để tránh tay bị quá nóng.

She used a cup sleeve to prevent her hands from getting too hot.

2.

Miếng lót ly cách nhiệt đồ uống khỏi lạnh.

The cup sleeve insulated the drink from the cold.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cup sleeve nhé! check Coffee cup holder – Giá đỡ ly cà phê

Phân biệt: Coffee cup holder thường dùng để giữ hoặc bảo vệ ly trong xe hơi hoặc các bề mặt khác.

Ví dụ: The car's coffee cup holder fits most standard cups. (Giá đỡ ly cà phê trên xe vừa với hầu hết các loại ly tiêu chuẩn.) check Drink coaster – Tấm lót ly

Phân biệt: Coaster thường là miếng lót phẳng được đặt dưới ly để bảo vệ bề mặt.

Ví dụ: The drink coaster prevents water rings on the table. (Tấm lót ly ngăn vết nước trên bàn.) check Insulated sleeve – Ống bọc cách nhiệt

Phân biệt: Insulated sleeve nhấn mạnh khả năng giữ nhiệt và chống nóng cho ly.

Ví dụ: The insulated sleeve keeps the coffee warm and your hands cool. (Ống bọc cách nhiệt giữ cà phê ấm và tay bạn không bị nóng.) check Paper cup sleeve – Miếng lót ly giấy

Phân biệt: Paper cup sleeve làm từ giấy, thường được dùng trong các cửa hàng cà phê mang đi.

Ví dụ: The paper cup sleeve is recyclable and eco-friendly. (Miếng lót ly giấy có thể tái chế và thân thiện với môi trường.) check Thermal cup jacket – Áo khoác nhiệt cho ly

Phân biệt: Thermal cup jacket là thuật ngữ đặc biệt để chỉ các miếng lót được thiết kế giữ nhiệt độ cho ly đồ uống nóng hoặc lạnh.

Ví dụ: The thermal cup jacket ensures your drink stays hot longer. (Áo khoác nhiệt cho ly đảm bảo đồ uống của bạn giữ nhiệt lâu hơn.)