VIETNAMESE

tấm che nắng

mái che

word

ENGLISH

Sunshade

  
NOUN

/ˈsʌnʃeɪd/

canopy

Tấm che nắng là vật liệu dùng để ngăn ánh sáng mặt trời, tạo bóng râm.

Ví dụ

1.

Tấm che nắng giữ không gian mát mẻ và râm mát.

The sunshade kept the area cool and shaded.

2.

Anh ấy lắp một tấm che nắng trên hiên nhà.

He installed a sunshade on the patio.

Ghi chú

Từ Tấm che nắng là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu che chắn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Shade sail – Bạt che nắng dạng căng Ví dụ: A shade sail is stretched tightly to provide outdoor shade in patios and gardens. (Một bạt che nắng dạng căng được căng chặt để tạo bóng mát cho sân hiên và khu vườn.) check Awnings – Tấm che hiên Ví dụ: Awnings are installed over windows and doors to block direct sunlight. (Các tấm che hiên được lắp đặt trên cửa sổ và cửa ra vào để ngăn ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.) check Umbrella canopy – Mái ô ngoài trời Ví dụ: An umbrella canopy offers portable shade for outdoor seating areas. (Một mái ô ngoài trời cung cấp bóng mát di động cho các khu vực ngồi ngoài trời.) check Solar screen – Màn chắn nắng Ví dụ: A solar screen is used on windows to reduce heat and glare from the sun. (Một màn chắn nắng được sử dụng trên cửa sổ để giảm nhiệt và ánh chói từ mặt trời.)