VIETNAMESE

tem nhãn phụ

nhãn phụ

word

ENGLISH

Supplementary Label

  
NOUN

/ˌsʌpləˈmɛntəri ˈleɪbl/

additional label

Tem nhãn phụ là nhãn bổ sung cung cấp thông tin chi tiết hoặc dịch thuật về sản phẩm nhập khẩu.

Ví dụ

1.

Tem nhãn phụ cung cấp thông tin dịch thuật.

The supplementary label provides translations.

2.

Họ thêm tem nhãn phụ để xuất khẩu.

They added a supplementary label for export.

Ghi chú

Từ Tem nhãn phụ là một từ vựng thuộc lĩnh vực thương mại quốc tế và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Translation - Bản dịch Ví dụ: A supplementary label provides a translation for imported goods. (Tem nhãn phụ cung cấp bản dịch cho hàng hóa nhập khẩu.) check Detail - Chi tiết Ví dụ: A supplementary label adds extra detail about product usage or specs. (Tem nhãn phụ bổ sung chi tiết về cách sử dụng hoặc thông số sản phẩm.) check Compliance - Tuân thủ Ví dụ: A supplementary label ensures compliance with local regulations. (Tem nhãn phụ đảm bảo tuân thủ các quy định địa phương.) check Import - Nhập khẩu Ví dụ: A supplementary label is mandatory for import items in many countries. (Tem nhãn phụ là bắt buộc đối với các mặt hàng nhập khẩu ở nhiều quốc gia.)