VIETNAMESE

băng tải con lăn

băng chuyền con lăn

word

ENGLISH

Roller conveyor belt

  
NOUN

/ˈroʊlər kənˈveɪər bɛlt/

Roller belt

Băng tải con lăn là hệ thống băng tải sử dụng các con lăn để di chuyển hàng hóa.

Ví dụ

1.

Băng tải con lăn di chuyển các hộp một cách hiệu quả.

The roller conveyor belt moved boxes efficiently.

2.

Băng tải con lăn phổ biến trong các nhà kho.

Roller conveyor belts are common in warehouses.

Ghi chú

Từ Roller conveyor belt là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp và vận chuyển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Roller belt – Băng con lăn Ví dụ: The roller conveyor belt used stainless steel rollers for durability. (Băng tải con lăn sử dụng con lăn bằng thép không gỉ để bền bỉ.) check Gravity conveyor – Băng chuyền trọng lực Ví dụ: The roller conveyor belt worked as a gravity conveyor to move items downhill. (Băng tải con lăn hoạt động như một băng chuyền trọng lực để di chuyển hàng hóa xuống dốc.) check Mechanical conveyor – Băng chuyền cơ học Ví dụ: Roller conveyor belts are a type of mechanical conveyor widely used in warehouses. (Băng tải con lăn là một loại băng chuyền cơ học được sử dụng rộng rãi trong kho hàng.)