VIETNAMESE

tem giày

tem giày

word

ENGLISH

Shoe label

  
NOUN

/ʃuː ˈleɪbl/

footwear tag

Tem giày là nhãn nhỏ được dán trên giày để cung cấp thông tin như kích cỡ hoặc nguồn gốc.

Ví dụ

1.

Tem giày ghi kích cỡ và thương hiệu.

The shoe label indicates the size and brand.

2.

Anh ấy gỡ tem giày sau khi mua.

He removed the shoe label after buying them.

Ghi chú

Từ Shoe label là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời tranggiày dép. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Footwear tag – Nhãn giày dép Ví dụ: A footwear tag displays important details such as size, material, and origin of the shoe. (Nhãn giày dép trình bày các chi tiết quan trọng như kích cỡ, chất liệu và nguồn gốc của đôi giày.) check Brand tag – Nhãn thương hiệu Ví dụ: A brand tag affixed to shoes enhances brand identity and consumer trust. (Nhãn thương hiệu gắn trên giày tăng cường nhận diện thương hiệu và sự tin cậy của người tiêu dùng.) check Size sticker – Nhãn kích cỡ Ví dụ: A size sticker clearly indicates the shoe size for accurate fitting. (Nhãn kích cỡ giúp xác định chính xác kích cỡ của đôi giày cho sự vừa vặn.) check Origin label – Nhãn nguồn gốc Ví dụ: An origin label provides information about where the shoes were manufactured. (Nhãn nguồn gốc cung cấp thông tin về nơi sản xuất của đôi giày.)