VIETNAMESE

ghế bập bênh

ghế lắc, ghế chao

word

ENGLISH

rocking chair

  
NOUN

/ˈrɒkɪŋ ˌʧɛər/

rocker

Ghế bập bênh là loại ghế có chân cong, cho phép người ngồi lắc lư tới lui nhẹ nhàng.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngồi trên ghế bập bênh và lắc lư nhẹ nhàng.

She sat in the rocking chair and rocked gently.

2.

Ghế bập bênh rất phù hợp cho buổi tối thư giãn

Rocking chairs are perfect for relaxing evenings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rocking chair nhé! check Glider chair – Ghế lướt

Phân biệt: Glider chair là ghế có cơ chế lướt qua lại mượt mà hơn so với chuyển động cong của rocking chair.

Ví dụ: The glider chair is often used in nurseries for soothing babies. (Ghế lướt thường được sử dụng trong phòng trẻ để dỗ dành em bé.) check Nursery rocker – Ghế bập bênh cho trẻ nhỏ

Phân biệt: Nursery rocker là phiên bản rocking chair dành riêng cho phòng trẻ nhỏ, thường có đệm dày hơn để tiện dụng khi chăm sóc trẻ.

Ví dụ: The nursery rocker is a favorite among new parents. (Ghế bập bênh cho trẻ nhỏ là món đồ yêu thích của các bậc cha mẹ mới.) check Porch rocker – Ghế bập bênh ngoài hiên

Phân biệt: Porch rocker là loại ghế bập bênh được thiết kế để đặt ngoài trời, đặc biệt ở hiên nhà.

Ví dụ: The porch rocker is perfect for enjoying the sunset. (Ghế bập bênh ngoài hiên rất lý tưởng để ngắm hoàng hôn.)