VIETNAMESE

Màn tuyn

Lưới

word

ENGLISH

Tulle

  
NOUN

/tʌl/

Netting

Màn tuyn là một tấm lưới mỏng nhẹ, thường dùng làm màn che giường để tránh côn trùng.

Ví dụ

1.

Màn tuyn làm tăng vẻ thanh lịch cho căn phòng.

The tulle curtain adds elegance to the room.

2.

Treo màn tuyn để tránh muỗi.

Hang the tulle to keep mosquitoes away.

Ghi chú

Từ Màn tuyn là một từ vựng thuộc lĩnh vực may mặc và nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lace - Ren Ví dụ: The bride wore a dress adorned with delicate lace. (Cô dâu mặc một chiếc váy được trang trí bằng ren tinh tế.) check Sheer fabric - Vải mỏng Ví dụ: The sheer fabric allowed light to filter through beautifully. (Loại vải mỏng cho ánh sáng xuyên qua rất đẹp.) check Canopy - Mái che Ví dụ: A canopy of tulle was draped over the bed. (Một mái che bằng màn tuyn được phủ lên giường.)